Bệnh hồng cầu hình liềm là gì? Nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh hồng cầu hình liềm là rối loạn di truyền làm biến đổi cấu trúc hemoglobin khiến hồng cầu mang hình lưỡi liềm, cứng, dễ vỡ và gây tắc mạch. Đột biến gen HBB gây hemoglobin S, làm giảm tuổi thọ hồng cầu, dẫn đến thiếu máu mạn và nhiều biến chứng toàn thân nếu không được kiểm soát hiệu quả.

Định nghĩa bệnh hồng cầu hình liềm

Bệnh hồng cầu hình liềm (Sickle Cell Disease – SCD) là một nhóm rối loạn máu di truyền, trong đó hồng cầu – vốn có hình dạng đĩa lõm hai mặt bình thường – bị biến dạng thành hình lưỡi liềm do bất thường về cấu trúc hemoglobin. Sự thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận chuyển oxy của tế bào, đồng thời làm giảm độ linh hoạt, khiến hồng cầu dễ mắc kẹt trong các mao mạch nhỏ, gây tắc nghẽn lưu thông máu và tổn thương mô.

Hồng cầu hình liềm dễ bị phá vỡ hơn bình thường, dẫn đến tình trạng thiếu máu mạn tính, một đặc điểm điển hình của bệnh. Ngoài ra, hình dạng bất thường làm giảm tuổi thọ của hồng cầu từ khoảng 120 ngày xuống còn 10–20 ngày, gây tăng sản xuất hồng cầu tại tủy xương và làm việc quá mức của các cơ quan như lách và gan.

Hội chứng này ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt phổ biến ở những khu vực có tỷ lệ sốt rét cao trước đây như châu Phi, Trung Đông, Ấn Độ và vùng Caribbean. Tại Mỹ, ước tính có khoảng 100.000 người mắc SCD, chủ yếu trong cộng đồng người gốc Phi. Bệnh này hiện được xếp vào nhóm bệnh di truyền mạn tính cần can thiệp lâu dài.

Nguyên nhân di truyền và đột biến gen

Bệnh hồng cầu hình liềm do đột biến điểm (point mutation) trên gen HBB nằm trên nhiễm sắc thể số 11. Gen này mã hóa chuỗi β của hemoglobin – protein chịu trách nhiệm vận chuyển oxy trong máu. Đột biến thay thế một nucleotide duy nhất: A thành T tại vị trí thứ 20 trong exon số 1, dẫn đến thay thế axit amin glutamic (phân cực) bằng valin (kỵ nước) ở vị trí số 6 của chuỗi β. Hemoglobin bất thường tạo thành được gọi là HbS.

Đột biến này gây ra sự thay đổi cấu trúc ba chiều của hemoglobin khi ở trạng thái mất oxy. HbS có xu hướng kết tụ thành sợi dài trong tế bào, tạo ra lực cơ học làm biến dạng màng tế bào hồng cầu. Để bệnh biểu hiện đầy đủ, cá nhân phải thừa hưởng cả hai bản sao đột biến (thể đồng hợp tử HbSS). Người mang dị hợp tử (HbAS) thường không có triệu chứng nặng và được gọi là người mang gen bệnh (carrier).

Di truyền theo quy luật Mendel, xác suất một đứa trẻ sinh ra từ cha mẹ đều mang gen bệnh sẽ có 25% khả năng mắc SCD. Dưới đây là bảng mô tả di truyền Mendel điển hình:

Cha Mẹ Xác suất con cái
HbAS HbAS 25% HbSS (bệnh), 50% HbAS (mang gen), 25% HbAA (bình thường)
HbSS HbAS 50% HbSS (bệnh), 50% HbAS (mang gen)

Xem phân tích di truyền chi tiết tại NCBI - Sickle Cell Disease Overview.

Cơ chế bệnh sinh và biến đổi cấu trúc tế bào

Hemoglobin S khi mất oxy sẽ kết tụ thành sợi polymer dài, hình thành trong bào tương hồng cầu. Những sợi này gây biến dạng cơ học lên màng tế bào, khiến hồng cầu mất tính đàn hồi, trở nên hình lưỡi liềm. Khi tái oxy hóa, một phần polymer có thể tan ra, nhưng tổn thương cấu trúc màng đã xảy ra, khiến tế bào mất khả năng phục hồi hình dạng ban đầu.

Hồng cầu hình liềm khó đi qua các mao mạch nhỏ, dễ bám vào thành mạch, gây cản trở lưu thông máu và làm tổn thương mô do thiếu oxy cục bộ. Đồng thời, hồng cầu bị phá hủy nhanh chóng trong tuần hoàn dẫn đến tán huyết, giải phóng hemoglobin tự do, gây độc cho nội mô mạch máu, làm tăng viêm, co thắt mạch và hình thành huyết khối.

Hậu quả là một chuỗi phản ứng bệnh lý gồm: thiếu máu, viêm mạn tính, rối loạn chức năng nội mô, stress oxy hóa và tổn thương đa cơ quan. Vòng lặp oxy hóa – khử liên tục làm tăng tỷ lệ biến dạng và chết tế bào, dẫn đến gánh nặng bệnh lý tiến triển theo thời gian.

Các biểu hiện lâm sàng chính

Triệu chứng của SCD xuất hiện từ thời thơ ấu, thường sau 4–6 tháng tuổi khi HbF (hemoglobin bào thai) bắt đầu giảm và HbS trở thành dạng chủ đạo. Biểu hiện bệnh có thể thay đổi về mức độ và tần suất nhưng thường gồm ba nhóm chính: thiếu máu mạn, cơn đau cấp, và tổn thương cơ quan mạn tính.

Thiếu máu gây mệt mỏi, da xanh, tim đập nhanh và vàng da nhẹ. Các cơn đau do tắc mạch (vaso-occlusive crisis) là biểu hiện phổ biến nhất, thường xuất hiện ở xương, khớp, ngực hoặc bụng, kéo dài vài giờ đến vài ngày. Cơn đau có thể nghiêm trọng đến mức cần nhập viện và dùng opioid để kiểm soát.

Biểu hiện toàn thân gồm:

  • Sốt, nhiễm trùng tái phát do mất chức năng lách
  • Chậm phát triển thể chất, dậy thì muộn
  • Loét chân, hoại tử xương do thiếu máu
  • Biến chứng thần kinh như đột quỵ thiếu máu não
  • Rối loạn chức năng tim, thận, mắt và phổi

Những biểu hiện này đòi hỏi theo dõi lâm sàng sát sao để can thiệp kịp thời và ngăn ngừa tổn thương không hồi phục.

Chẩn đoán và các phương pháp xét nghiệm

Chẩn đoán bệnh hồng cầu hình liềm dựa trên phân tích huyết học, xét nghiệm sinh hóa và xác định kiểu hemoglobin bất thường. Việc phát hiện sớm, đặc biệt ở trẻ sơ sinh, giúp khởi động các biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Phương pháp phổ biến nhất là điện di hemoglobin – kỹ thuật phân tách các dạng hemoglobin khác nhau dựa trên điện tích và khối lượng. Kết quả sẽ cho thấy sự hiện diện của HbS, cùng với tỷ lệ các dạng Hb khác như HbA, HbF và HbA2. Ngoài ra, các phương pháp hiện đại như sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) và định lượng khối phổ cũng được sử dụng tại các trung tâm chuyên sâu.

Sàng lọc sơ sinh là bắt buộc ở nhiều quốc gia, sử dụng mẫu máu gót chân để phát hiện HbS bằng kỹ thuật PCR hoặc isoelectric focusing. Các chỉ số xét nghiệm thường gặp ở bệnh nhân SCD được tóm tắt trong bảng dưới:

Chỉ số Giá trị thường gặp Ý nghĩa
Hemoglobin 6–9 g/dL Thiếu máu mạn tính
Reticulocyte Tăng cao Phản ứng bù trừ từ tủy xương
Bilirubin gián tiếp Tăng Do tán huyết nội mạch

Các biến chứng cấp và mạn

SCD gây ra một phổ biến chứng rộng, có thể xuất hiện đột ngột (cấp tính) hoặc tích lũy theo thời gian (mạn tính). Biến chứng cấp là nguyên nhân nhập viện phổ biến và bao gồm nhiều tình trạng đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.

Biến chứng cấp tính bao gồm:

  • Cơn đau cấp (vaso-occlusive crisis): Do tắc nghẽn vi mạch, thường tái phát nhiều lần.
  • Hội chứng ngực cấp: Tổn thương phổi cấp tính, biểu hiện bằng sốt, đau ngực, khó thở.
  • Đột quỵ thiếu máu não: Đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em.
  • Priapism: Cương dương kéo dài, gây tổn thương mô sinh dục.

Biến chứng mạn tính xuất hiện do tổn thương mô lặp lại, dẫn đến suy giảm chức năng cơ quan:

  • Suy thận mạn, tiểu đạm, tăng creatinin huyết.
  • Xơ gan do ứ mật và truyền máu nhiều lần.
  • Loãng xương, hoại tử vô mạch ở đầu xương.
  • Tim to, suy tim do thiếu máu mạn tính kéo dài.

Phòng ngừa và quản lý biến chứng là trọng tâm trong điều trị dài hạn, nhằm giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện chất lượng sống.

Chiến lược điều trị và quản lý bệnh

Điều trị SCD cần một chiến lược đa hướng, bao gồm xử trí triệu chứng, dự phòng biến chứng và cải thiện chức năng sinh lý của hồng cầu. Mục tiêu là kéo dài tuổi thọ, giảm tần suất biến cố và duy trì khả năng hoạt động hàng ngày của bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị thường bao gồm:

  • Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAID và opioid trong các cơn đau nặng.
  • Hydroxyurea: Thuốc làm tăng hemoglobin bào thai (HbF), giúp giảm HbS và cải thiện hình dạng hồng cầu.
  • Truyền máu: Sử dụng để điều chỉnh thiếu máu cấp hoặc dự phòng đột quỵ.
  • Kháng sinh dự phòng: Penicillin cho trẻ nhỏ nhằm phòng ngừa nhiễm khuẩn do mất chức năng lách.
  • Tiêm ngừa: Các vaccine ngừa phế cầu, Hib, viêm màng não, cúm... bắt buộc trong phác đồ.

Đối với những trường hợp nặng, điều trị ghép tế bào gốc tạo máu là lựa chọn duy nhất có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi người hiến tương thích hoàn toàn và vẫn còn hạn chế về mặt kỹ thuật và chi phí.

Chi tiết tại CDC – Sickle Cell Treatment.

Tiến bộ nghiên cứu và liệu pháp gen

Sự phát triển của công nghệ chỉnh sửa gen mở ra triển vọng mới cho điều trị SCD. Hai chiến lược chính hiện đang được thử nghiệm là:

  • Liệu pháp vector virus: Dùng lentivirus để đưa bản sao gen HBB bình thường vào tế bào gốc tạo máu của bệnh nhân.
  • CRISPR/Cas9: Cắt và sửa đổi trực tiếp đột biến tại vị trí gen gây bệnh hoặc kích hoạt gen BCL11A để tăng biểu hiện HbF – loại hemoglobin không bị ảnh hưởng bởi đột biến HbS.

Các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I/II đã cho kết quả khả quan: giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn cơn đau cấp, cải thiện nồng độ hemoglobin và chất lượng sống. Một số bệnh nhân đạt mức HbF >30% và không cần truyền máu trong hơn một năm.

Xem nghiên cứu tại NEJM – Gene Therapy for Sickle Cell Disease.

Tiên lượng và quản lý lâu dài

Nhờ tiến bộ y học và tầm soát từ sớm, tuổi thọ trung bình của bệnh nhân SCD đã tăng đáng kể, nhiều người có thể sống tới độ tuổi 50–60 nếu được điều trị đúng và theo dõi định kỳ. Tuy nhiên, tiên lượng còn phụ thuộc vào mức độ nặng, khả năng tiếp cận y tế và mức độ tuân thủ điều trị.

Quản lý lâu dài đòi hỏi theo dõi định kỳ để phát hiện sớm biến chứng, đặc biệt là đột quỵ, tổn thương phổi và thận. Các biện pháp hỗ trợ tâm lý, giáo dục sức khỏe, dinh dưỡng hợp lý và lối sống lành mạnh là một phần không thể thiếu trong chiến lược điều trị toàn diện.

Tầm quan trọng của mô hình điều trị cá thể hóa ngày càng được nhấn mạnh, trong đó kế hoạch chăm sóc được điều chỉnh phù hợp theo từng bệnh nhân, tối ưu hóa hiệu quả và giảm gánh nặng kinh tế - xã hội do bệnh gây ra.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh hồng cầu hình liềm:

Dự đoán tác động của việc truyền máu chỉ với các tế bào hồng cầu phù hợp kiểu hình cho bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm: Các hệ quả lý thuyết và thực tiễn Dịch bởi AI
Transfusion - Tập 42 Số 6 - Trang 684-690 - 2002
ĐỀ CẬP: Việc truyền máu chỉ với các tế bào hồng cầu (RBCs) phù hợp kiểu hình đã được khuyến cáo để giảm tỷ lệ xảy ra hiện tượng tạo kháng thể allo đối với các kháng nguyên nhóm máu ở bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD).THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP: Lợi ích dự kiến của việc phù hợp kiểu hình được xác định bằng cách...... hiện toàn bộ
#hồng cầu hình liềm #kháng thể allo #truyền máu #phù hợp kiểu hình
Tổng quan: Mức độ nghiêm trọng lâm sàng trong bệnh hồng cầu hình liềm: những thách thức trong định nghĩa và tiên đoán Dịch bởi AI
Experimental Biology and Medicine - Tập 241 Số 7 - Trang 679-688 - 2016
Bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) là một bệnh đơn gen nhưng có sự biến đổi hình thái phức tạp cùng với nhiều hệ thống tổn thương. Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về nhiều yếu tố xác định, yếu tố điều chỉnh và các mối liên hệ của mức độ nghiêm trọng của bệnh trong SCD. Mặc dù có rất nhiều dữ liệu, nhưng việc mô hình hóa sự biến đổi và tổn thương đa hệ thống của SCD vẫn còn gặp khó khăn...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm #mức độ nghiêm trọng #mô hình hóa #định nghĩa #tiên đoán
Mối liên hệ giữa đa hình gen T‐786C eNOS và sự nhạy cảm tăng cao với hội chứng ngực cấp tính ở nữ giới mắc bệnh hồng cầu hình liềm Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 124 Số 2 - Trang 240-243 - 2004
Tóm tắtHội chứng ngực cấp tính (ACS) là một biến chứng đe dọa tính mạng của bệnh hồng cầu hình liềm (SCD). Một nghiên cứu hồi cứu đã được thực hiện để đánh giá vai trò của các đa hình trong gen synthase nitric oxide nội mô (eNOS) (E298DT‐786C) ở bệnh nhân SCD người Mỹ gốc Phi. Allele D298... hiện toàn bộ
#Hội chứng ngực cấp tính #bệnh hồng cầu hình liềm #đa hình gen #sinh tổng hợp nitric oxide nội mô #nguy cơ tương đối
ĐÁNH GIÁ HOẠT TÍNH CHỈNH SỬA GEN BCL11A TRÊN THỰC NGHIỆM CỦA PROTEIN CAS9 TÁI TỔ HỢP, ĐỊNH HƯỚNG ỨNG DỤNG ĐIỀU TRỊ BỆNH HỒNG CẦU LIỀM
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 504 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Thiết kế phức hợp rCas9/sgRNA để chỉnh sửa gen BCL11A tách dòng vào plasmid pJET1.2 trong điều kiện in vitro nhằm đánh giá hoạt tính protein Cas9 tái tổ hợp và định hướng ứng dụng điều trị bệnh hồng cầu liềm. Đối tượng và phương pháp: Khuếch đại vùng Enhancer của gen BCL11A bằng phản ứng PCR, phân tích so sánh trình tự với DNA của người Việt Nam. Thiết kế chuỗi đơn RNA dẫn đường (sgRN...... hiện toàn bộ
#Hệ thống CRISPR/Cas9 #bệnh hồng cầu liềm #chỉnh sửa gen
Một chế độ quản lý perioperative không truyền máu cho bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm khi thực hiện cắt túi mật nội soi Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 21 - Trang 1117-1121 - 2006
Bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) có nguy cơ cao hơn về việc mắc sỏi mật. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi là thủ thuật phẫu thuật chung thường gặp nhất ở nhóm bệnh nhân này. Hội chứng ngực cấp (ACS) là nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong sau phẫu thuật ở bệnh nhân SCD. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của một chế độ quản lý perioperative mới, bao gồm thông khí dương liên tục (CPAP)...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm #cắt túi mật nội soi #hội chứng ngực cấp #quản lý perioperative #CPAP
Biểu hiện da liễu của bệnh hồng cầu hình liềm: một bài tổng quan cập nhật Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 315 - Trang 729-734 - 2022
Bệnh hồng cầu hình liềm là một tình trạng di truyền phổ biến và có tỷ lệ biến chứng cao, được đặc trưng bởi sự ảnh hưởng đa hệ thống, bao gồm nhiều biểu hiện trên da. Mưng mủ kéo dài và tái phát ở chân từ lâu đã được coi là dấu hiệu da liễu đặc trưng của những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm, nhưng gần đây có những mô tả về sự nhiễm trùng liên quan với các tác nhân hiếm gặp và các trường hợp bện...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm; biểu hiện da liễu; nhiễm trùng; quản lý lâm sàng; khối u trên da
Lưu lượng vi mạch cơ tim và cơ vân cao hơn ở bệnh nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm đang điều trị bằng hydroxyurea Dịch bởi AI
Blood - Tập 128 - Trang 1020 - 2016
Tóm tắt Các cá nhân mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) có các đợt thiếu máu tái phát ở các cơ quan quan trọng, và tuần hoàn vi mạch bất thường được coi là yếu tố quyết định chính trong tổn thương cơ quan cuối. Điều trị bằng hydroxyurea (HU) đã được chứng minh là tạo ra sự giãn mạch trung gian bởi ATP và nitric oxide, và cải thiện tính dẻo dai của tế b...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm #hydroxyurea #lưu lượng vi mạch #tưới máu cơ tim #tưới máu cơ vân
Phản ứng với Hydroxyurea ở bệnh nhân thiếu máu beta, HbE-beta thalassaemia và bệnh hồng cầu hình liềm có lâm sàng khác nhau tại Đông Ấn Độ Dịch bởi AI
Annals of Hematology - - 2018
Phản ứng huyết học và lâm sàng với hydroxyurea đã được đánh giá ở bệnh nhân HbE-beta, beta thalassaemia và bệnh hồng cầu hình liềm thuộc Đông Ấn Độ, với độ nặng lâm sàng và yêu cầu truyền máu khác nhau, nhằm xác định liệu hydroxyurea có thể giúp những bệnh nhân này duy trì mức hemoglobin ổn định mà không cần truyền máu hay không. Ba trăm bệnh nhân (189 bệnh nhân bị HbE-beta thalassaemia, 95 bệnh n...... hiện toàn bộ
#Hydroxyurea #Beta thalassaemia #HbE-beta thalassaemia #Bệnh hồng cầu hình liềm #Đông Ấn Độ
Sự phân biệt cảm nhận, niềm tin của bệnh nhân và sự tuân thủ hướng dẫn y tế ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm Dịch bởi AI
Journal of General Internal Medicine - Tập 29 - Trang 1657-1662 - 2014
Người trưởng thành mắc bệnh hồng cầu hình liềm (SCD) cho biết họ đã trải qua hành vi phân biệt từ một số nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Ảnh hưởng của sự phân biệt đối với các kết quả sức khỏe trong SCD, bao gồm việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ, vẫn chưa được biết đến. Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá mối liên hệ giữa sự phân biệt cảm nhận từ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức k...... hiện toàn bộ
#bệnh hồng cầu hình liềm #sự phân biệt #niềm tin bệnh nhân #sự tuân thủ #hệ thống chăm sóc sức khỏe
Sự biểu hiện phân biệt của các phân tử bám dính trong bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm và ảnh hưởng của hệ vi sinh đường ruột Dịch bởi AI
Annals of Hematology - - Trang 1-11 - 2023
Thiếu máu hồng cầu hình liềm (SCA) gây ra tình trạng viêm mạch kéo dài, dẫn đến rối loạn chức năng nội mạch và sự biểu hiện quá mức mãn tính của một số phân tử bám dính, điều này góp phần vào các đợt tắc mạch cấp tính và liên tục (VOC). Đã chứng minh rằng hydroxyurea (HU) có thể giảm các sự kiện VOC, tổn thương cơ quan, truyền máu, và thậm chí cả tính chất bám dính với các tế bào nội mạch ở những ...... hiện toàn bộ
#Thiếu máu hồng cầu hình liềm #phân tử bám dính #hydroxyurea #vi sinh đường ruột #đánh giá biến chứng
Tổng số: 32   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4